Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志々目愛
同志愛 どうしあい
tình đồng chí
マス目 マス目
chỗ trống
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
愛国の志士 あいこくのしし
người yêu nước
愛は盲目 あいはもうもく
Tình yêu mù quáng
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ