Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志和稲荷街道
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
街道 かいどう
đường chính; con đường (nghĩa bóng)
稲荷揚げ いなりあげ
đậu phụ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.