Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲荷揚げ
いなりあげ
đậu phụ chiên
荷揚げ にあげ
dỡ hàng
荷揚げ料 にあげりょう
phí dỡ hàng xuống
荷揚げ場 にあげば にあげじょう
nơi bốc dỡ hàng
稲荷 いなり
thần Nông; thần mùa màng
稲荷鮨 いなりずし
sushi được nhét vào trong đậu phụ rán
荷揚港 にあげこう
cảng dỡ.
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
稲荷寿司 いなりずし いなりすし
sushi có đậu phụ bọc bên ngoài, bên trong có cơm
「ĐẠO HÀ DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích