Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志度寺
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
寺請制度 てらうけせいど
Hệ thống giám sát tôn giáo của chùa thời Edo
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
寺 てら じ
chùa
志 こころざし
lòng biết ơn
諸寺 しょじ
nhiều đền