Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
布施 ふせ
Của bố thí.
お布施 おふせ
bố thí.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
乾布摩擦 かんぷまさつ
một rubdown với một khăn lau khô
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn