Các từ liên quan tới 志村けんの失礼しまぁーす!
失礼します しつれいします
xin lỗi.
失礼 しつれい しつらい しちらい
sự chào tạm biệt; chào tạm biệt
失礼する しつれい
thất lễ; xin lỗi; tạm biệt; vô phép.
前を失礼します まえをしつれいします
excuse me (when passing in front of somebody)
失礼しました しつれいしました
xin lỗi; tôi (thì) tiếc
失礼な しつれいな
bất lịch sự.
お先に失礼します おさきにしつれいします
Tôi xin phép về trước.
礼を失する れいをしっする
thiếu tôn trọng, thiếu lịch sự