Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
村夫子 そんぷうし
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
史 ふひと ふびと ふみひと し
lịch sử
志 こころざし
lòng biết ơn
夫 おっと
chồng
夫れ夫れ それぞれ
mỗi、từng ( người, cái, điều..)
村 むら
làng
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử