Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志染町細目
マス目 マス目
chỗ trống
アニリンせんりょう アニリン染料
thuốc nhuộm Anilin
細目 さいもく ほそめ さいもく、ほそめ
さいもく:mục nhỏ, mục chi tiết
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
レコーディング細目 レコーディングさいもく
mục được ghi
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
共通細目 きょうつうさいもく
chia nhỏ chung
木目細か もくめこまか
kết cấu; thành hạt; tỉ mỉ