Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志水辰夫
水夫 すいふ かこ すいしゅ
thủy thủ.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)