潜水夫
せんすいふ「TIỀM THỦY PHU」
☆ Danh từ
Người lặn; người nhảy lao đầu xuống.

Từ đồng nghĩa của 潜水夫
noun
潜水夫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 潜水夫
水夫 すいふ かこ すいしゅ
thủy thủ.
潜水 せんすい
việc lặn; việc lao đầu xuống nước; việc dấu mình vào chỗ không ai trông thấy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
潜水服 せんすいふく
quần áo lặn.
潜水艇 せんすいてい
tàu ngầm
潜水病 せんすいびょう
(y học) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn