Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志田有彩
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
有志 ゆうし
sự có trí.
有彩色 ゆうさいしょく
màu nhuộm
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
有志一同 ゆうしいちどう
tất cả những người quan tâm
有志連合 ゆうしれんごう
Coalition of the Willing (nations who supported America's preemptive strike in Iraq in 2003)
有志同盟 ゆうしどうめい
Coalition of the Willing (nations who supported America's preemptive strike in Iraq in 2003)
有田焼 ありたやき
đồ gốm sứ Arita