有田焼
ありたやき「HỮU ĐIỀN THIÊU」
☆ Danh từ
Đồ gốm sứ Arita

有田焼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 有田焼
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.