Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有田焼
ありたやき
đồ gốm sứ Arita
有田焼き ありたやき
vật chế tạo arita (đồ sứ)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
田楽焼き でんがくやき
skewered fish (or vegetables, etc.) coated with miso and cooked
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
「HỮU ĐIỀN THIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích