Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 志貴皇子
皇子 おうじ
hoàng tử
皇太子 こうたいし
hoàng thái tử; thái tử.
三貴子 みはしらのうずのみこ
the three main Shinto gods: Amaterasu Omikami, Tsukuyomi no Mikoto and Susano-o no Mikoto, three precious children
貴公子 きこうし
quí công tử.
皇子の尊 みこのみこと
Hoàng Thái tử
皇太子妃 こうたいしひ
công chúa; công nương.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.