Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
志賀毒素 しがどくそ
độc tố shiga
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
志賀赤痢菌 しがせきりきん
vi khuẩn shigella dysenteriae
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
高原 こうげん
cao nguyên
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao