忘我
ぼうが「VONG NGÃ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bị cuốn theo (tập trung) vào cái gì đó quên mất bản thân, bị mê hoặc

Từ đồng nghĩa của 忘我
noun
忘我 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忘我
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
我我 わがわが
chúng tôi, chúng ta
我 が われ わ あれ あ わぬ わろ
chúng tôi, cái tôi
我も我も われもわれも わがもわがも
ganh đua với nhau
我利我利 がりがり ガリガリ
tính ích kỷ, gầy yếu
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
忘る わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức