都忘
みやこわすれ「ĐÔ VONG」
☆ Danh từ
Cây cúc tây trung quốc

都忘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 都忘
都忘れ みやこわすれ
Miyamayomena savateri (vận động viên thể hình savateri)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
忘年 ぼうねん
quên những gian khổ (của) năm cũ (già)
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
忘失 ぼうしつ
mất; quên
忘我 ぼうが
bị cuốn theo (tập trung) vào cái gì đó quên mất bản thân, bị mê hoặc