Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応じて
おうじて
ứng với
応じる
おうじる
đăng ký
に応じて におうじて
phụ thuộc vào; ứng với.
場合に応じて ばあいにおうじて
tùy trường hợp.
比例に応じて ひれいにおうじて
必要に応じて ひつようにおうじて
khi cần thiết.
求めに応じる もとめにおうじる
đáp ứng yêu cầu
力に力で応じる ちからにちからでおうじる
tới sự gặp mặt bắt buộc với lực lượng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応 おう
tương ứng