Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応ゆ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応 おう
tương ứng
応供 おうぐ
bậc nhất thánh trong phật giáo tiểu thừa
応器 おうき
bộ đồ ăn cho các học viên phật giáo (chiếc bát sắt treo trước ngực)
応徳 おうとく
thời Outoku (7/2/1084-7/4/1087)
応和 おうわ
thời Ouwa (16/2/961-10/7/964)
元応 げんおう
Gen'ou era (1319.4.28-1321.2.23)
康応 こうおう
thời Kouou (9/2/389-26/3/1390)