応化
おうげ おうけ おうか「ỨNG HÓA」
Giả định về một hình thức phù hợp (của một vị phật hoặc bồ tát)
☆ Danh từ
Applied chemistry
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Adaptation

Bảng chia động từ của 応化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応化する/おうげする |
Quá khứ (た) | 応化した |
Phủ định (未然) | 応化しない |
Lịch sự (丁寧) | 応化します |
te (て) | 応化して |
Khả năng (可能) | 応化できる |
Thụ động (受身) | 応化される |
Sai khiến (使役) | 応化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応化すられる |
Điều kiện (条件) | 応化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応化しろ |
Ý chí (意向) | 応化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応化するな |