応召
おうしょう「ỨNG TRIỆU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bị triệu tập; việc bị gọi nhập ngũ
応召
する
Gọi đi lính
応召兵
Lính đi nhập ngũ .

Từ trái nghĩa của 応召
Bảng chia động từ của 応召
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応召する/おうしょうする |
Quá khứ (た) | 応召した |
Phủ định (未然) | 応召しない |
Lịch sự (丁寧) | 応召します |
te (て) | 応召して |
Khả năng (可能) | 応召できる |
Thụ động (受身) | 応召される |
Sai khiến (使役) | 応召させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応召すられる |
Điều kiện (条件) | 応召すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応召しろ |
Ý chí (意向) | 応召しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応召するな |