応召者
おうしょうしゃ「ỨNG TRIỆU GIẢ」
☆ Danh từ
Tân binh

応召者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応召者
応召 おうしょう
việc bị triệu tập; việc bị gọi nhập ngũ
応召兵 おうしょうへい
một tân binh hoặc tân binh
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
召集者 しょうしゅうしゃ
người triệu tập cuộc hội họp
応援者 おうえんしゃ
người cổ vũ
応募者 おうぼしゃ
người đăng ký ứng tuyển; ứng cử viên; ứng viên
内応者 ないおうしゃ
nội ứng.
gọi; nhắn cho; sự mặc; mang; bắt (ngấm) (một tắm); cưỡi bên trong; mua; ăn; uống; bắt (một lạnh)