Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応報刑論
応報 おうほう
nghiệp báo.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
論告求刑 ろんこくきゅうけい
đóng lý lẽ
因果応報 いんがおうほう
Nhân quả báo ứng
情報理論 じょうほうりろん
lý luận tình báo
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
にゅーすのつうほう ニュースの通報
báo tin tức.