応急修理
おうきゅうしゅうり「ỨNG CẤP TU LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sửa chữa tạm thời

Bảng chia động từ của 応急修理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 応急修理する/おうきゅうしゅうりする |
Quá khứ (た) | 応急修理した |
Phủ định (未然) | 応急修理しない |
Lịch sự (丁寧) | 応急修理します |
te (て) | 応急修理して |
Khả năng (可能) | 応急修理できる |
Thụ động (受身) | 応急修理される |
Sai khiến (使役) | 応急修理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 応急修理すられる |
Điều kiện (条件) | 応急修理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 応急修理しろ |
Ý chí (意向) | 応急修理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 応急修理するな |