応接室
おうせつしつ「ỨNG TIẾP THẤT」
☆ Danh từ
Phòng tiếp khách.

Từ đồng nghĩa của 応接室
noun
応接室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応接室
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応接 おうせつ
tiếp đãi; tiếp khách
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
応接係 おうせつかかり おうせつがかり
người tiếp khách (ở phòng khám bệnh, hiệu ảnh...)
応接間 おうせつま
buồng khách
応接セット おうせつセット
bộ bàn ghế tiếp khách
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
室 むろ しつ
gian phòng.