応用ソフトウェア
おうようソフトウェア
☆ Danh từ
Phần mềm ứng dụng

応用ソフトウェア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応用ソフトウェア
応用ソフトウェアプログラム おうようソフトウェアプログラム
chương trình phần mềm ứng dụng
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
ソフトウェア ソフトウエア ソフトウェア
phần mềm (máy vi tính).
応用 おうよう
sự ứng dụng
ソフトウェア使用契約 ソフトウェアしようけいやく
thoả thuận cấp phép phần mềm
適用業務ソフトウェア てきようぎょうむソフトウェア
phần mềm ứng dụng
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.