応用問題
おうようもんだい「ỨNG DỤNG VẤN ĐỀ」
☆ Danh từ
Bài tập ứng dụng

応用問題 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応用問題
雇用問題 こようもんだい
Vấn đề thất nghiệp , nạn thất nghiệp
問題用紙 もんだいようし
tờ ghi câu hỏi
問題 もんだい
vấn đề.
2000年問題対応 にせんねんもんだいたいおう
xử lý sự cố năm 2000
適用業務問題 てきようぎょうむもんだい
các vấn đề kinh doanh có thể áp dụng
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi