問題用紙
もんだいようし「VẤN ĐỀ DỤNG CHỈ」
☆ Danh từ
Tờ ghi câu hỏi

問題用紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 問題用紙
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
雇用問題 こようもんだい
Vấn đề thất nghiệp , nạn thất nghiệp
応用問題 おうようもんだい
bài tập ứng dụng
質問用紙 しつもんようし
bảng câu hỏi (để điều tra).
問題 もんだい
vấn đề.
適用業務問題 てきようぎょうむもんだい
các vấn đề kinh doanh có thể áp dụng
放送問題用語 ほうそうもんだいようご
thuật ngữ bị cấm khi phát sóng