Kết quả tra cứu 応用科学
Các từ liên quan tới 応用科学
応用科学
おうようかがく
「ỨNG DỤNG KHOA HỌC」
☆ Danh từ
◆ Khoa học ứng dụng
彼
は
応用科学
の
分野
で
研究
をしている。
Anh ấy đang nghiên cứu trong lĩnh vực khoa học ứng dụng.

Đăng nhập để xem giải thích
おうようかがく
「ỨNG DỤNG KHOA HỌC」
Đăng nhập để xem giải thích