Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 応用物理学会
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
応用物理学 おうようぶつりがく
vật lý ứng dụng
応用倫理学 おうようりんりがく
đạo đức học ứng dụng
応用心理学 おうようしんりがく
tâm lý học ứng dụng
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
応用管理応用エンティティ おうようかんりおうようエンティティ
thực thể ứng dụng quản lý ứng dụng
応用管理 おうようかんり
quản lý ứng dụng
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết