Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
統計 / 統計学 とうけい / とうけいがく
statistics
統計学 とうけいがく
thống kê học.
雇用統計 こようとうけい
dữ liệu việc làm, số liệu thống kê việc làm
統計学者 とうけいがくしゃ
người học thống kê
統計力学 とうけいりきがく
cơ học thống kê
応用科学 おうようかがく
khoa học ứng dụng
応用力学 おうようりきがく
ngành cơ học ứng dụng
応用化学 おうようかがく
hóa học ứng dụng