Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
応答側
おうとうがわ
bộ trả lời
アソシエーション応答側 アソシエーションおうとうがわ
phía phản hồi liên kết
応答側Nアドレス おうとうがわエンアドレス
responding-(n)-address
応答側SS利用者 おうとうがわエスエスりようしゃ
responding ss user
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng
応答長 おうとうちょう
chiều dài đáp ứng xung
応答メッセージ おうとうメッセージ
tin nhắn phản hồi
「ỨNG ĐÁP TRẮC」
Đăng nhập để xem giải thích