応答側Nアドレス
おうとうがわエンアドレス
☆ Danh từ
Responding-(n)-address

応答側Nアドレス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 応答側Nアドレス
着呼側Nアドレス ちゃっこがわエンアドレス
called-(n)-address
発呼側Nアドレス はっこがわエンアドレス
địa chỉ N (network) của phía phát cuộc gọi
応答側 おうとうがわ
bộ trả lời
アソシエーション応答側 アソシエーションおうとうがわ
phía phản hồi liên kết
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
応答側SS利用者 おうとうがわエスエスりようしゃ
Thuê bao SS bên nhận
応答長 おうとうちょう
chiều dài đáp ứng xung
応答性 おうとうせい
tính đáp ứng