アソシエーション応答側
アソシエーションおうとうがわ
☆ Danh từ
Phía phản hồi liên kết

アソシエーション応答側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới アソシエーション応答側
応答側 おうとうがわ
bộ trả lời
応用アソシエーション おうようアソシエーション
hiệp hội ứng dụng
応答側Nアドレス おうとうがわエンアドレス
responding-(n)-address
アソシエーション起動側 アソシエーションきどうがわ
người khởi xướng liên kết
応答 おうとう
đáp lại; trả lời
応答側SS利用者 おうとうがわエスエスりようしゃ
responding ss user
hiệp hội
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion