Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
忠烈 ちゅうれつ
sự trung liệt.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
烈烈 れつれつ
nhiệt thành; dữ tợn; bạo lực
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
慄烈 りつれつ
làm đau nhói lạnh
壮烈 そうれつ
anh hùng; dũng cảm; quả cảm
痛烈 つうれつ
mãnh liệt