Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
交番 こうばん
đồn cảnh sát
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
地番 ちばん
số khu đất, số lô đất
番地 ばんち
địa chỉ chỗ ở; số khu nhà
交番所 こうばんしょ