Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
菊の花 きくのはな
hoa cúc
菊花 きっか きくか
cây hoa cúc, hoa cúc
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
菊花膾 きくかなます きっかなます
cánh hoa cúc luộc ngâm giấm
菊花章 きっかしょう
huân chương Hoa cúc
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)