虎の巻
とらのまき「HỔ QUYỂN」
☆ Danh từ
Quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)

虎の巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 虎の巻
虎巻 とらかん とらまき
một quyển binh pháp bí truyền của Trung Quốc cẩm nang, bí quyết
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
虎の骨 とらのほね
hổ cốt.
虎の子 とらのこ
hổ con; kho báu
虎の尾 とらのお
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
虎 とら トラ
hổ
沼虎の尾 ぬまとらのお ヌマトラノオ
Lysimachia fortunei (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)
岡虎の尾 おかとらのお オカトラノオ
Lysimachia clethroides (một loài thực vật có hoa trong họ Anh thảo)