Các từ liên quan tới 忠臣蔵 風の巻・雲の巻
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
忠臣蔵 ちゅうしんぐら
tín đồ phật tử
巻雲 けんうん まきぐも
(khí tượng) mây ti
巻層雲 けんそううん
(khí tượng) mây ti tầng
巻積雲 けんせきうん
mây ti tích
風巻く しまく
gió mạnh, dữ dội
虎の巻 とらのまき
quyển binh pháp; cẩm nang; sách giải thích, sách chú giải... (sách tham khảo dùng kèm sách giáo khoa)
渦巻星雲 うずまきせいうん
tinh vân xoắn ốc