忠魂する
ちゅうこんする「TRUNG HỒN」
Dạm mua.

忠魂する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忠魂する
忠魂 ちゅうこん
lòng trung thành, lòng trung nghĩa, lòng trung kiên
忠魂碑 ちゅうこんひ
tượng đài liệt sĩ, bia ghi công liệt sĩ
忠告する ちゅうこく ちゅうこくする
dặn
魂消る たまぎる たまげる
ngạc nhiên; giật nảy mình kinh sợ; sợ hết hồn
魂 こん たましい だましい たま
linh hồn, tinh thần
忠なる ちゅうなる
tận tâm; trung thành; thật; chung thủy
心魂 しんこん
Tâm hồn; tâm trí.
蜀魂 ほととぎす
chim cu gáy