明朗快活
めいろうかいかつ「MINH LÃNG KHOÁI HOẠT」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Tươi vui

明朗快活 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明朗快活
明朗活発 めいろうかっぱつ
Vui tươi hoạt bát
明朗 めいろう
rõ ràng; sáng sủa
快活 かいかつ
vui vẻ; khoái hoạt; hoạt bát; dễ chịu; vui tính
明快 めいかい
kèn nhà binh; sự rõ ràng
不明朗 ふめいろう
không rõ ràng, không minh bạch
明朗闊達 めいろうかったつ
vui vẻ và cởi mở
明朗会計 めいろうかいけい
nbsp,&,thanh toán minh bạch,kế toán rõ ràng
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)