快調
かいちょう「KHOÁI ĐIỀU」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự hài hoà, sự cân đối, sự hoà thuận, sự hoà hợp; tình trạng tốt; suôn sẻ

Từ trái nghĩa của 快調
快調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快調
快速調 かいそくちょう
nốt nhạc nhanh
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh
快食快眠 かいしょくかいみん
Ăn tốt, ngủ tốt