快進撃
かいしんげき「KHOÁI TIẾN KÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tiến lên mạnh mẽ và thuận lợi khi tấn công kẻ thù
チーム
は
快進撃
を
続
け、
次
の
試合
でも
勝利
を
収
めた。
Đội chơi tiếp tục tiến lên mạnh mẽ, thuận lợi và giành chiến thắng trong trận đấu tiếp theo.
Gặt hái thành công liên tiếp; liên tiếp giành được những thắng lợi lớn
海外アーチスト
が
日本
の
ヒットチャート
で
快進撃
を
続
ける。
Các nghệ sĩ nước ngoài tiếp tục đạt được thành công mạnh mẽ trên bảng xếp hạng hit của Nhật Bản.

Bảng chia động từ của 快進撃
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 快進撃する/かいしんげきする |
Quá khứ (た) | 快進撃した |
Phủ định (未然) | 快進撃しない |
Lịch sự (丁寧) | 快進撃します |
te (て) | 快進撃して |
Khả năng (可能) | 快進撃できる |
Thụ động (受身) | 快進撃される |
Sai khiến (使役) | 快進撃させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 快進撃すられる |
Điều kiện (条件) | 快進撃すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 快進撃しろ |
Ý chí (意向) | 快進撃しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 快進撃するな |
快進撃 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 快進撃
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進撃 しんげき
tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
進撃命令 しんげきめいれい
lệnh tấn công
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái
快食快便 かいしょくかいべん
khoẻ mạnh