Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 快適!ズバリ
快適 かいてき
sảng khoái; dễ chịu
ずばり ズバリ
đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
chỉ ra chính xác điểm cốt lõi, trọng điểm của sự việc, không vòng vo mà thẳng thắn; dứt khoát
快適さ かいてきさ
tính nhã nhặn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
快快的 カイカイデ カイカイデー
vội, gấp, nhanh
快 かい
sự dễ chịu, thoải mái