ずばり
ズバリ
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Đúng huyệt; điểm đúng chỗ hiểm
〜(と)
言
い
当
てる
Nói đúng điểm yếu
Phăng; xoẹt một cái
〜
切
り
落
とす
Cắt xoẹt một cái .

Từ đồng nghĩa của ずばり
adverb
ずばり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずばり
水張り みずばり
phương pháp làm ẩm giấy vẽ bằng nước và dán lên bảng để giấy không bị biến dạng
trung thực; thẳng thắn; cởi mở; minh bạch; dễ hiểu.
ずばずば言う ずばずばいう
nói thật; nói hết ý nghĩ
ずば ずんば ずは
if it is not..., if it does not...
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
水秤 みずばかり
(kỹ thuật) ống thủy
削り花 けずりばな
wooden flower whittled from a log
矩計図 かなばかりず
Bản vẽ chi tiết mặt cắt từ móng đến mái nhà