Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
不適 ふてき
sự không thích hợp,sự không tương xứng
不適用 ふてきよう
không ứng dụng
不適応 ふてきおう
trái cách.
不適切 ふてきせつ
không thích hợp,unsuitable
不適格 ふてきかく ふてっかく
không đủ tiêu chuẩn, không đủ tư cách
不適当 ふてきとう
bất hợp.