念力
ねんりき「NIỆM LỰC」
☆ Danh từ
Ý chí
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

念力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 念力
思う念力岩をも通す おもうねんりきいわをもとおす
nơi nào có ý chí, nơi đó có con đường
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
念発火能力 ねんはっかのうりょく
khả năng kiểm soát ngọn lửa bằng tâm trí
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
念 ねん
sự chú ý
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ