念押し
ねんおし「NIỆM ÁP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nhắc nhở.

Từ đồng nghĩa của 念押し
noun
Bảng chia động từ của 念押し
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 念押しする/ねんおしする |
Quá khứ (た) | 念押しした |
Phủ định (未然) | 念押ししない |
Lịch sự (丁寧) | 念押しします |
te (て) | 念押しして |
Khả năng (可能) | 念押しできる |
Thụ động (受身) | 念押しされる |
Sai khiến (使役) | 念押しさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 念押しすられる |
Điều kiện (条件) | 念押しすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 念押ししろ |
Ý chí (意向) | 念押ししよう |
Cấm chỉ(禁止) | 念押しするな |