Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 念書 (曲)
念書 ねんしょ
Bản ghi nhớ.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
概念文書 がいねんぶんしょ
tài liệu khái niệm
念念 ねんねん
sự nghĩ ngợi liên tục (về cái gì đó).
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
念 ねん
sự chú ý
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ