Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 念法眞教
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
教法 きょうほう
lời dạy của đức phật; phương pháp giảng dạy
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam
キリストきょう キリスト教
đạo Thiên chúa; đạo cơ đốc
ユダヤきょう ユダヤ教
đạo Do thái.
教育理念 きょういくりねん
Cơ sở giáo dục
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp