教育理念
きょういくりねん「GIÁO DỤC LÍ NIỆM」
Cơ sở giáo dục
学校
の
教育理念
に
沿
った、
授業
が
行
われているだろうか
Các lớp học có phù hợp với triết lý giáo dục của trường không nhỉ?

教育理念 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教育理念
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
教育心理学 きょういくしんりがく
Tâm lý giáo dục học
教育 きょういく
giáo dục
理念 りねん
nét đặc biệt (của một tập thể); triết lý; cách xử thế
教育/保育 きょういく/ほいく
Giáo dục/chăm sóc trẻ.
宗教教育 しゅうきょうきょういく
sự giáo dục tôn giáo